Có 2 kết quả:

国籍 quốc tịch國籍 quốc tịch

1/2

quốc tịch

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc tịch

Bình luận 0

quốc tịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

quốc tịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sổ sách ghi chép về người trong nước — Sự được ghi chép trong sổ dân nước nào, cho biết người nào là dân nước đó ( Nationalité ).

Bình luận 0